chủ nhiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ nhiệm+ noun
- Chairman, director, head
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ nhiệm"
- Những từ có chứa "chủ nhiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 640